logo_mayinsieutoc.com.vn

hotline-icon

0913 859 859

Máy in tốc độ cao Printronix P8215 Cabinet

Máy in tốc độ cao Printronix P8215 Cabinet
may-in-toc-do-cao-printronix-p8215-cabinet - ảnh nhỏ  1

Lượt xem 899

Giá: 260.000.000

Bảo hành: 12 tháng

Đặc điểm nổi bật

Máy in Printronix P8215 tốc độ cao 1500 dòng mỗi phút, máy in có tính năng : máy in hóa đơn, bảng lương bảo mật, phiếu xuất kho, mã pin ATM ngân hàng

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!

In sản phẩm

Đánh giá 2 lượt đánh giá

Thông tin chi tiết

Máy in Printronix P8215

Tốc độ in : 1.500 dòng mỗi phút

Kết nối chuẩn: USB, Serial, Ethernet

Kết cấu máy: thùng chống ồn

Giao hàng: 6 - 8 tuần

Bảo hành: 12 tháng 

Hợp đồng trả trước 50%

Hàng hóa: mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện

Thương hiệu: PRINTRONIX công nghệ USA

Xuất xứ: Malaysia

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% và vận chuyển

Máy in Printronix P8215 có tính năng :

Máy in hóa đơn gia tăng 3 liên

Máy in hóa đơn GTGT 3 liên

Máy in hóa đơn đỏ 3 liên

Máy in hóa đơn VAT 3 liên

Máy in bảng lương bảo mật nhân viên

Máy in phiếu xuất kho

Máy in mã Pin ATM ngân hàng ....

Bạn đang có nhu cầu mua máy in Printronix P8215 mới, nhưng với chi phí bỏ ra để mua máy in mới rất cao. Bạn chưa đủ kinh phí đầu tư ?

Hãy đến với Công ty Siêu Tốc, chúng tôi có giải pháp tiết kiệm chi phí cho bạn : Dịch vụ cho thuê máy in Printronix P8215

Bạn không phải lo chi phí sửa chữa trong suốt quá trình thuê máy in Printronix P8215, để chúng tôi lo cho bạn, bạn chỉ yên tâm sử dụng.

Thời gian đáp ứng khắc phục các sự cố Siêu Tốc trong vòng 30 đến 1 giờ nội thành Thành phố Hồ Chí Minh.

Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ cho thuê máy in Printronix P8215 với uy tín, chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp.

 

Hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật vui lòng liên hệ điện thoại : 0913 859 859

Liên hệ đặt hàng vui lòng gửi mail : contact@printronix.net.vn

Thông số kỹ thuật Specifications

Máy in PRINTRONIX P8215

Connectivity/Interfaces

  • Standard: USB 2.0 and Serial RS-232
  • Optional:
    • Ethernet – 10/100 Base T
    • Parallel – IEEE-1284 Centronics

Character Pitch (characters per inch)

  • 10, 12, 13.3, 15, 16.7, 17.1, 20

Line Spacing (lines per inch)

  • 6, 8, 10.3, n/72, n/216

Graphics Resolution

  • 180 dpi Horizontal, 144 dpi Vertical (max)

Dot Size

  • 16.7 mil (.42mm)

Emulations

  • Standard: LP+ (Printronix P-Series, P-Series XQ, Serial Matrix, IBM ProPrinter III XL, Epson FX-1050)
  • Optional: ANSI, IPDS, PCL 2, DEC LG, TN5250/TN3270, Graphics emulation PGL and VGL

Character Sets

  • 99 plus character sets including ECMA Latin 1, DEC Multinational, IBM Code Page 437 and 850, OCR A, OCR B, UTF8 encoded Unicode

Character Styles

  • Bold, italic, double wide, double high, overstrike, underline, subscript and superscript

Fonts

  • NLQ Serif, NLQ Sans Serif, Data Processing, High Speed, OCR A, OCR B

Barcodes

  • 30 resident symbologies, including Code 39, EAN 8/13, UPC A/E, Intelligent Mail, Postnet, Royal Mail, Interleaved 2 of 5, PDF 417, Data Matrix

Printer Software

  • Printronix PrintNet Enterprise remote management software, SAP device support

Printer Drivers

  • Microsoft Window XP/Vista/2003/2008/7, Linux

Power Voltage

  • AC input range 100-240 VAC, 50/60 HZ

Power Consumption (typical-maximum)

  • P8005 / P8205 280 watts Max 320 watts
  • P8010 / P8210 300 watts Max 320 watts
  • P8215 435 watts Max 601 watts
  • P8220 450 watts Max 601 watts

Power Consumption (Power-Saver Mode)

  • Less than 5 watts

Operating Temperature

  • Environmental Operating Temperature 50° to 104° F, 10° to 40° C

Paper Type

  • Continuous, fan folded, edge-perforation

Print Width

  • 13.6″ (345mm)

Media Copies

  • Up to 6 part; up to 4 part for Zero Tear models

Media LENGTH

  • 3” (76mm) to 12” (305mm)

Media THICKNESS MULTI-PART

  • 0.025” (0.64mm) max

Media Width

  • 3″ (76mm) to 17″ (432mm)
  • For Zero Tear models:
    • 7.5” (191mm) to 12” (305mm) for up to 4 part carbon and 6 part carbonless
    • 7.5” (191mm) to 16” (406mm) for up to 3 part carbon and 4 part carbonless

Media Weight Single Ply

  • 15 lb. Bond to 100 lb. Tag (56 to 163 gm/M2)
  • For Zero Tear models:
    • 18 lb. Bond to 100 lb. Tag (67.7 to 163 gm/M2) for forms up to 12” (305mm) in width
    • 20 lb. Bond to 100 lb. Tag (75.2 to 163gm/M2) for forms up to 16” (406mm) in width

MTBF

  • 10,000 hours at 25% duty cycle and 25% page density

Consumable/Ribbons

  • Standard Life Cartridge Ribbon: 17,000 pages
  • Extended Life Cartridge Ribbon: 30,000 pages

Page yield based on ISO LSA Page, 8.5″ x 11″ letter-size, approximately 5% coverage

Height:

  • 40.5” (1028.7 mm)
  • 40.5” (1028.7 mm) with SureStak

Width:

  • 27″ (685.8 mm)
  • 27″ (685.8 mm) with SureStak

Depth:

  • 29″ (736.6 mm)
  • 33″ (838.2 mm) with SureStak

Printer Weight:

  • 200 lbs (90.7 Kg)
  • 240 lbs (108.8 Kg) with SureStak

Shipping Printer Weight:

  • 265 lbs (120.2 Kg)
  • 300 lbs (136 Kg) with SureStak

Acoustic Noise (dBA) per ISO 7779:

  • P8215: 52

Thiết bị và Phụ kiện máy in Printronix P8215

Tùy chọn mua thêm Card mạng Ethernet -10/100 Base T hoặc Parallel – IEEE-1248 Centronics, giá : 8.800.000đ.

Ribbon Printronix P7000/P8000, dung lượng 17.000 trang, Part #: 255049-103, giá: 1.455.000đ

Ribbon Printronix P7000/P8000, dung lượng 30.000 trang, Part #: 256976-403, giá: 1.887.000đ

Tài liệu Brochure máy in Printronix P8215

Printronix P8000 Brochure

Printronix P8000 Consumables

Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

Theo dõi chúng tôi
facebooktwitteryoutubezalo-logologo-instagram
WEBSITE THUỘC SỞ HỮU

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG TIN HỌC SIÊU TỐC

Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, P.3, Phú Nhuận, TP. HCM

Mã số thuế: 0310903403 , Ngày cấp 07/06/2011

VP HCM: 05 đường số 26, P. Linh Đông, TP.Thủ Đức

VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán

VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc

VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm

VP Hưng Yên: KDT Phúc Hưng 2, Bần Yên Nhân, Thị xã Mỹ Hào

Hotline: 0913 859 859

Về chúng tôi

Copyright © 2011 Olivetti.com.vn All rights reserved