Giá: Liên hệ
Bảo hành: 1 năm
Máy in kim Jolimark FP-8800KII, Máy in kim tốc độ cao, khổ giấy in A3 A4 A5 rất tiện lợi in bằng đại học, cao đẳng, thạc sĩ, tiến sĩ, trung học cơ sở, trung cấp, bằng khen, giấy khen...
Giao tiếp: USB + Parallel + Ethernet
Nhà sản xuất: JOLIMARK
Xuất xứ: Trung Quốc
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay, Cảm ơn!
Đánh giá 14 lượt đánh giá
Máy in Jolimark FP8800KII in được khổ giấy A3 A4 A5, chiều rộng in 345.44mm, khay chứa giấy rộng 46 cm, tốc độ in siêu tốc 200pcs ở chế độ chuẩn sắc nét, rất chuyên dụng để in bằng Tiến Sĩ, Thạc Sĩ, Đại học, cao đẳng, trung học cơ sở, Trung cấp, Bằng khen, Giấy khen, Huy hiệu tuổi đảng, Người có công với cách mạng...
Bằng Tiến Sĩ : 29 x 42 cm
Bằng Thạc Sĩ : 26 x 36 cm
Bằng đại học : 21 x 29 cm
Ngoài ra, máy in FP-8800KII còn in hóa đơn GTGT từ 1 + 6 liên, biểu mẫu, bảng lương, phiếu xuất kho hàng hóa....
Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau
Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau
+ Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm
+ Độ dày: 0.08~0.12mm,
+ Trọng lượng: 60~105g/m2
+ Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm,
+ Trọng lượng: một tờ: 60 ~ 10g / m2,
+ Nhiều phần: Mỗi trang 30 ~ 40g / m2
+ Độ dày giấy 0.85mm
Máy in kim Jolimark FP-8800KII phát hiện giấy nghiêng, xéo: máy in tự động cân chỉnh giấy lại vuông góc sau đó mới cho in.
Tự động canh cạnh các lề giấy (lề giấy)
Tự động điều chỉnh độ dày giấy
Độ dày giấy tối đa: 2.0mm
Máy in giấy đáy phẳng
FP8800KII có nhiều tùy chọn tốc độ in mà những máy in kim khác không có, tốc độ in sẽ nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và chi phí vật tư in ấn:
Super high speed 400 CPS (400 ký tự/giây)
High speed 300 CPS (300 ký tự/giây)
Nomal 200 CPS (200 ký tự/giây)
High density 150 CPS (100 ký tự/giây)
Đầu kim Jolimark FP-8800KII có tuổi thọ rất bền, các trường đại học đã sử dụng từ năm 2013 đến 2022 vẫn chưa bị hư hỏng bất cứ linh kiện nào.
Công ngệ in |
Đầu in 24 kim |
Chiều rộng in |
136 Columns (10CPI) / 345.44mm |
Tốc độ in siêu tốc |
400 CPS (400 ký tự/giây) |
Tốc độ cao |
300 CPS (300 ký tự/giây) |
Tốc độ chuẩn |
200 CPS (200 ký tự/giây) |
Kích thước đầu in |
0.22mm |
Tuổi thọ đầu in |
500 triệu ký tự |
Độ phân giải |
360 × 360 DPI (tối đa) |
Các bộ ký tự |
17 bộ ký tự quốc tế: Mỹ, Pháp, Đức, Anh, Đan Mạch 1, Thụy Điển, Ý, Tây Ban Nha 1, Nhật Bản, Na Uy, Đan Mạch 2, Tây Ban Nha 2, Latin Am, Hàn Quốc, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kỳ |
Phông chữ |
Fonts Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B, Orator |
Mã vạch |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C,NW-7 |
Mật độ dòng |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Mật độ kí tự |
10CPI, 12CPI, 15CPI, proportional |
Giao tiếp máy tính |
- Chuẩn: USB 2.0, Song song (IEEE-1284), - Tùy chọn: giao diện nối tiếp RS232, Giao diện Ethernet 10/100 Base-T |
Bộ nhớ đệm |
132KB |
Ruy băng mực |
20 triệu ký tự |
Độ ồn |
< 58 dB |
Đường đi giấy |
- Nạp giấy tờ rời: vào phía trước - ra trước ; nạp phía trước - ra sau - Bộ cuốn giấy đục lổ: vào phía sau - ra trước ; vào phía trước - ra sau |
Đặc điểm kỹ thuật giấy |
- Giấy tờ rời : + Chiều rộng: 127 ~ 430mm, Chiều dài: 127 ~ 558.8mm + Độ dày: 0.08~0.12mm, + Trọng lượng: 60~105 g/m2 - Giấy liên tục đục lổ : + Chiều rộng: 127 ~ 406mm, độ dầy: 0.08~0.12mm, + Trọng lượng: một tờ: 60 ~ 10 g / m2, + Nhiều phần: Mỗi page 30 ~ 40 g / m2 + Độ dày giấy 0.85mm |
Độ dầy giấy |
2.0mm |
Sao chép (copy) |
1 bảng gốc + 6 bản sao |
Chức năng đặc biệt |
- Tự động phát hiện giấy nghiêng, xéo: cân chỉnh lại sau đó mới cho in. - Tự động canh cạnh giấy - Tự động điều chỉnh độ dày giấy - Tự động load giấy - Automatic Pin Break Compensation, - Automatic Pin Alternation, - Automatic Emulation Match, - Online Parameter Setting, + Options full slot position paper loading and printing - Màn hình hiển thị LCD |
Kích thước máy in |
Rộng: 635mm × Sâu: 335mm × Cao: 294mm |
Trọng lượng |
22kg |
Điều kiện môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 5 ~ 40oC, Độ ẩm: 40% RH ~ 90% RH (Không có nước ngưng tụ) Nhiệt độ bảo quản: -40 ~ 55oC, Độ ẩm: ≤93% RH (40oC) |
Nguồn điện sử dụng |
176 ~ 242V hoặc 100 ~ 110V, 50 ~ 60Hz |
Print type |
24-pin impact dot matrix |
Print direction |
Bi-directional with logic seeking |
Print width |
136 Columns (10CPI)/345.44mm |
Print speed |
Super high speed 400 cps High speed 300 cps Normal 200 cps High density 150CPS |
Print head |
Life:500 million strokes/wire |
Resolution |
360X360 dpi (Maximum) |
Character sets |
17 international character sets , U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway, Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal, |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B |
|
Bar code |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, Code 128 B, Code 128 C, NW-7 |
Character pitch |
10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional |
Line space |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Emulation |
EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC, IBM 2391 |
Interface |
Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported),
Options RS-232C serial interface,10/100 Base-T Ethernet interface |
Input Buffer |
132KB |
Ribbon |
Model JMR106 - Life > 20 million characters (draft mode) |
Noise |
< 58dB(A)(ISO7779 standard) |
Paper feed type |
Cut sheet front in ,front out Continuous paper rear in ,front out |
Paper specification |
Cut sheet Width:127~430mm Continuous paper Width:127~406mm |
Max paper thickness |
2.0mm |
Copy |
Original+6 copies |
Automatic function |
Automatic gap adjustment, Automatic document alignment, Automatic paper edge detection |
Special function |
LCD display |
Dimension |
|
Weight |
Approx. 22Kg |
Environmental conditions |
Operating Temperature:5-40℃ Humidity:40%RH-90%RH(No condensation) Storage Temperature:-40-55℃ Humidity≤93%RH(40℃ No condensation) |
Power |
Requirements Rated voltage:198-242V or 100~110V Rated frequency range 50/60Hz |
Safety marks |
GB 4943 |
Print type |
24-pin impact dot matrix |
Print direction |
Bi-directional with logic seeking |
Print width |
136 Columns (10CPI)/345.44mm |
Print speed |
Super high speed: 400 cps High speed: 300 cps Normal:200 cps High density 150CPS |
Print head |
Life:500 million strokes/wire |
Resolution |
360X360 dpi (Maximum) |
Character sets |
17 international character sets. U.S.A, France, Germany, U.K, Denmark1, Sweden, Italy, Spain1, Japan, Norway,Denmark2, Spain2, Latin Am, Korea, Legal, |
Fonts |
Draft, Roman, Sans Serif, Courier, Prestige, Script, OCR-A, OCR-B |
Bar code |
EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, Matrix 2 of 5, Industrial 2 of 5, Code 39, |
Character pitch |
10cpi, 12cpi, 15cpi, proportional |
Line space |
1/6 inch, 1/8 inch, programmable in 1/360 inch increments |
Emulation |
EPSON ESC/PK2, OKI 5530SC |
Interface |
- Standard Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), - Options RS-232C serial interface, 10/100 Base-T Ethernet interface |
Input Buffer |
132KB |
Ribbon |
Model JMR106. Life > 20 million characters (draft mode) |
Noise |
< 58dB(A)(ISO7779 standard) |
Paper feed type |
Cut sheet front in , front out Continuous paper rear in ,front out |
Paper specification |
Cut sheet Width:127~430mm Continuous paper Width:127~406mm |
Max paper thickness |
2.0mm |
Người gửi / điện thoại
Trụ sở: 440/32 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Q.Phú Nhuận, TP. HCM
Mã số thuế: 0310903403
Ngày cấp giấy phép hoạt động: 07/06/2011
Tổng kho: 05 đường số 26, Phường Linh Đông, TP. Thủ Đức
VP Đồng Nai: Xã Phú Túc, Huyện Định Quán
VP Đồng Nai: Xã Xuận Bắc, Huyện Xuân Lộc
VP Hà Nội: 5/27 Tây Mỗ, Nam Từ Liêm
Copyright © 2011 mayinsieutoc.com.vn All rights reserved